Dây curoa L là loại dây đai định thời chuyên dụng, sở hữu cấu trúc răng cưa với bước răng tiêu chuẩn 9,525mm. Sản phẩm được chế tạo từ vật liệu cao cấp như polyurethane hoặc cao su tổng hợp có nguồn gốc từ dầu mỏ, đảm bảo khả năng chống mài mòn vượt trội và tuổi thọ vận hành lâu dài.
Thông số | Giá trị |
---|---|
Bước răng (Pitch) | 9,525 mm |
Chiều rộng dây (Width) | 6.35mm, 9.53mm, 12.7mm, 19.05mm, 25.4mm (tùy chọn) |
Vật liệu dây | Polyurethane hoặc cao su tổng hợp |
Lõi chịu lực | Sợi thép, sợi thủy tinh, Kevlar |
Nhiệt độ làm việc | -30°C đến +80°C |
Kiểu dây | Dây hở hoặc dây vòng vô tận |
Khả năng chống mài mòn | Rất tốt |
Dây curoa L là lựa chọn tối ưu cho các hệ thống truyền động yêu cầu độ chính xác, độ bền và hiệu suất cao, đáp ứng đa dạng nhu cầu trong công nghiệp hiện đại.
Thông số kỹ thuật chi tiết dây curoa L
Thông số | Giá trị | Đơn vị |
---|---|---|
Dạng răng | Hình thang | - |
Bước răng (Pitch) | 9,525 | mm |
Chiều rộng mặt trên răng | 3,2 | mm |
Chiều cao răng | 1,9 | mm |
Tổng độ dày dây | 3,6 | mm |
Phạm vi nhiệt độ làm việc | -20 đến +80 | °C |
Dây curoa L là loại dây đai răng được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống truyền động công nghiệp, máy móc tự động hóa, thiết bị cơ khí chính xác nhờ khả năng truyền tải lực ổn định, chống trượt và tuổi thọ cao. Việc lựa chọn đúng kích thước dây curoa L giúp đảm bảo hiệu suất vận hành tối ưu, giảm thiểu hao mòn và tăng độ bền cho thiết bị.
Mã sản phẩm | Số răng | Chu vi (mm) | Mã sản phẩm | Số răng | Chu vi (mm) |
---|---|---|---|---|---|
Dây curoa 98-L | 26 | 247,65 | Dây curoa 337-L | 90 | 857,25 |
Dây curoa 124-L | 33 | 419,33 | Dây curoa 345-L | 92 | 876,30 |
Dây curoa 130-L | 35 | 333,38 | Dây curoa 352-L | 94 | 895,35 |
Dây curoa 135-L | 36 | 342,90 | Dây curoa 360-L | 96 | 914,40 |
Dây curoa 143-L | 38 | 361,95 | Dây curoa 382-L | 102 | 971,55 |
Dây curoa 150-L | 40 | 381,00 | Dây curoa 390-L | 104 | 990,60 |
Dây curoa 154-L | 41 | 390,53 | Dây curoa 397-L | 106 | 1 009,65 |
Dây curoa 158-L | 42 | 400,05 | Dây curoa 405-L | 108 | 1 028,70 |
Dây curoa 165-L | 44 | 419,10 | Dây curoa 412-L | 110 | 1 047,75 |
Dây curoa 169-L | 45 | 428,63 | Dây curoa 420-L | 112 | 1 066,80 |
Dây curoa 173-L | 46 | 438,15 | Dây curoa 435-L | 116 | 1 104,90 |
Dây curoa 177-L | 47 | 447,68 | Dây curoa 450-L | 120 | 1 143,00 |
Dây curoa 180-L | 48 | 457,20 | Dây curoa 465-L | 124 | 1 181,10 |
Dây curoa 187-L | 50 | 476,25 | Dây curoa 480-L | 128 | 1 219,20 |
Dây curoa 191-L | 51 | 485,78 | Dây curoa 510-L | 136 | 1 295,40 |
Dây curoa 195-L | 52 | 495,30 | Dây curoa 540-L | 144 | 1 371,60 |
Dây curoa 203-L | 54 | 514,35 | Dây curoa 574-L | 153 | 1 457,33 |
Dây curoa 210-L | 56 | 533,40 | Dây curoa 600-L | 160 | 1 524,00 |
Dây curoa 214-L | 57 | 542,93 | Dây curoa 630-L | 168 | 1 600,20 |
Dây curoa 217-L | 58 | 552,45 | Dây curoa 660-L | 176 | 1 676,40 |
Dây curoa 225-L | 60 | 571,50 | Dây curoa 697-L | 186 | 1 771,65 |
Dây curoa 232-L | 62 | 590,55 | Dây curoa 701-L | 187 | 1 781,30 |
Dây curoa 240-L | 64 | 609,60 | Dây curoa 720-L | 192 | 1 828,80 |
Dây curoa 244-L | 65 | 619,13 | Dây curoa 728-L | 194 | 1 847,85 |
Dây curoa 255-L | 68 | 647,70 | Dây curoa 731-L | 195 | 1 857,38 |
Dây curoa 258-L | 69 | 655,32 | Dây curoa 765-L | 204 | 1 943,10 |
Dây curoa 263-L | 70 | 666,75 | Dây curoa 817-L | 218 | 2 076,45 |
Dây curoa 265-L | 71 | 676,28 | Dây curoa 840-L | 224 | 2 133,60 |
Dây curoa 270-L | 72 | 685,80 | Dây curoa 855-L | 228 | 2 171,70 |
Dây curoa 277-L | 74 | 704,85 | Dây curoa 863-L | 230 | 2 190,75 |
Dây curoa 285-L | 76 | 723,90 | Dây curoa 870-L | 232 | 2 209,80 |
Dây curoa 300-L | 80 | 762,00 | Dây curoa 900-L | 240 | 2 286,00 |
Dây curoa 304-L | 81 | 771,53 | Dây curoa 915-L | 244 | 2 324,10 |
Dây curoa 315-L | 84 | 800,10 | Dây curoa 934-L | 249 | 2 371,73 |
Dây curoa 320-L | 85 | 809,63 | Dây curoa 980-L | 261 | 2 489,20 |
Dây curoa 322-L | 86 | 819,15 | Dây curoa 1028-L | 274 | 2 609,85 |
Dây curoa 330-L | 88 | 838,20 | Dây curoa 1148-L | 306 | 2 914,65 |
Dây curoa 334-L | 89 | 847,73 | Dây curoa 1192-L | 318 | 3 028,95 |
Thông số | Giá trị |
---|---|
Bước răng (Pitch) | 4.762 mm (0.1875 inch) |
Chiều rộng phổ biến | 9.5 mm, 12.7 mm, 19.1 mm, 25.4 mm |
Chất liệu | Cao su tổng hợp, sợi thủy tinh gia cường |
Nhiệt độ làm việc | -30°C đến 80°C |
Ứng dụng | Truyền động máy công nghiệp, máy CNC, thiết bị tự động hóa |
Từ khóa liên quan: dây curoa L, dây đai răng L, kích thước dây curoa L, thông số dây curoa L, bảng mã dây curoa L.