Thông số kỹ thuật chi tiết của các loại dây curoa răng PU lõi thép: T5, AT5, T10, AT10, T20, AT20, 5M, S5M, 8M, S8M, 14M, 14RPP, H, L, XL, và MXL.
1. Dây Curoa Răng PU Lõi Thép T5 và AT5
T5:
- Pitch (Khoảng cách giữa các răng): 5 mm
- Chiều cao răng (Tooth Height): 2.2 mm
- Chiều dày nền (Backing Thickness): 3.4 mm
AT5:
- Pitch: 5 mm
- Chiều cao răng: 2.7 mm
- Chiều dày nền: 3.8 mm
2. Dây Curoa Răng PU Lõi Thép T10 và AT10
T10:
- Pitch: 10 mm
- Chiều cao răng: 4.5 mm
- Chiều dày nền: 5.5 mm
AT10:
- Pitch: 10 mm
- Chiều cao răng: 5.0 mm
- Chiều dày nền: 5.5 mm
3. Dây Curoa Răng PU Lõi Thép T20 và AT20
T20:
- Pitch: 20 mm
- Chiều cao răng: 8.0 mm
- Chiều dày nền: 10.0 mm
AT20:
- Pitch: 20 mm
- Chiều cao răng: 8.0 mm
- Chiều dày nền: 10.0 mm
4. Dây Curoa Răng PU Lõi Thép 5M và S5M
5M:
- Pitch: 5 mm
- Chiều cao răng: 2.1 mm
- Chiều dày nền: 3.3 mm
S5M:
- Pitch: 5 mm
- Chiều cao răng: 2.1 mm
- Chiều dày nền: 3.3 mm
5. Dây Curoa Răng PU Lõi Thép 8M và S8M
8M:
- Pitch: 8 mm
- Chiều cao răng: 3.4 mm
- Chiều dày nền: 5.6 mm
S8M:
- Pitch: 8 mm
- Chiều cao răng: 3.4 mm
- Chiều dày nền: 5.6 mm
6. Dây Curoa Răng PU Lõi Thép 14M và 14RPP
14M:
- Pitch: 14 mm
- Chiều cao răng: 6 mm
- Chiều dày nền: 10 mm
14RPP:
- Pitch: 14 mm
- Chiều cao răng: 6 mm
- Chiều dày nền: 10 mm
7. Dây Curoa Răng PU Lõi Thép H, L, XL, MXL
H:
- Pitch: 12.7 mm (1/2 inch)
- Chiều cao răng: 3.1 mm
- Chiều dày nền: 4.3 mm
L:
- Pitch: 9.525 mm (3/8 inch)
- Chiều cao răng: 3.6 mm
- Chiều dày nền: 4.1 mm
XL:
- Pitch: 5.08 mm (1/5 inch)
- Chiều cao răng: 2.3 mm
- Chiều dày nền: 2.3 mm
MXL:
- Pitch: 2.032 mm (1/12 inch)
- Chiều cao răng: 1.14 mm
- Chiều dày nền: 1.14 mm
Hy vọng với những thông số kỹ thuật chi tiết trên, bạn có thể lựa chọn được loại dây curoa phù hợp nhất với nhu cầu và ứng dụng cụ thể của mình
Thông tin tư vấn và báo giá
CÔNG TY DÂY CUROA DHT
Điện thoại/ Zalo: 0968789040
Website: https://daycuroabangtai.com.vn/