Thương hiệu: DÂY CUROA PL RÃNH DỌC
Tình trạng: Hàng có sẵn
Bảo hành: Chính hãng
Giao hàng: Toàn quốc
Để hiểu rõ hơn về dây curoa PL, trước tiên chúng ta cần nắm được các thông số kỹ thuật quan trọng của nó:
Các thông số này không chỉ giúp xác định kích thước mà còn ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động của dây curoa trong các ứng dụng cụ thể.
Khả Năng Chịu Tải Cao: Dây curoa PL được thiết kế để chịu tải trọng lớn, đảm bảo hoạt động ổn định trong các điều kiện khắc nghiệt.
Hiệu Suất Vận Hành Cao: Với tốc độ vận hành lên tới 40 m/s, dây curoa PL đáp ứng tốt các yêu cầu về tốc độ và hiệu suất trong sản xuất.
Độ Bền Vượt Trội: Vật liệu chất lượng cao giúp dây curoa PL có tuổi thọ dài, giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế.
Độ Chính Xác Cao: Bước răng và độ cao răng được thiết kế chính xác, giúp giảm thiểu trượt và đảm bảo truyền động mượt mà.
Dây curoa rãnh dọc PL được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm:
Ngành Ô Tô: Trong các hệ thống truyền động và hệ thống bơm.
Ngành Sản Xuất: Trong các dây chuyền sản xuất tự động, hệ thống băng tải.
Ngành Nông Nghiệp: Trong các máy móc nông nghiệp như máy gặt, máy cày.
Ngành Công Nghiệp Nặng: Trong các thiết bị nâng hạ, hệ thống máy móc lớn.
Để chọn được dây curoa PL phù hợp, bạn cần xem xét các yếu tố sau:
Yêu Cầu Tải Trọng: Xác định tải trọng tối đa mà hệ thống của bạn cần dây curoa chịu đựng.
Tốc Độ Vận Hành: Chọn dây curoa có tốc độ vận hành phù hợp với yêu cầu của hệ thống.
Môi Trường Làm Việc: Đánh giá môi trường làm việc (nhiệt độ, độ ẩm, hóa chất) để chọn vật liệu phù hợp.
Kích Thước: Đảm bảo các thông số kích thước (bước răng, độ dày, độ cao răng) phù hợp với thiết kế của hệ thống.
LIÊN HỆ NGAY VỚI CHÚNG TÔI ĐỂ ĐẶT HÀNG!
Thông tin liên hệ:
CÔNG TY TNHH THIÊN TRƯỜNG DHT
Chuyên cung cấp dây curoa - băng tải - vòng bi chính hãng
HOTLINE 0968.789.040 - 0973.504.820
Thông số kỹ thuật dây curoa PL |
|||||
---|---|---|---|---|---|
Mã dây |
r |
Mã dây |
r |
Mã dây |
r |
Dây curoa PL1075 |
1 075 |
PL1943 |
1 943 |
PL2705 |
2 705 |
Dây curoa PL1270 |
1 270 |
PL1981 |
1 981 |
PL2743 |
2 743 |
Dây curoa PL1333 |
1 333 |
PL2020 |
2 020 |
PL2845 |
2 845 |
Dây curoa PL1371 |
1 371 |
PL2070 |
2 070 |
PL2895 |
2 895 |
Dây curoa7 |
1 397 |
PL2096 |
2 096 |
PL2921 |
2 921 |
Dây curoa PL1422 |
1422 |
PL2134 |
2 134 |
PL2997 |
2 997 |
Dây curoaPL1562 |
1562 |
PL2197 |
2 197 |
PL3086 |
3 086 |
Dây curoa PL1613 |
1613 |
PL2235 |
2 235 |
PL3124 |
3 124 |
Dây curoa PL1664 |
1 664 |
PL2324 |
2 324 |
PL3289 |
3 289 |
Dây curoaPL1715 |
1 715 |
PL2362 |
2 362 |
PL3327 |
3 327 |
Dây curoa PL1764 |
1 764 |
PL2476 |
2 476 |
PL3492 |
3 492 |
Dây curoa PL1803 |
1 803 |
PL2515 |
2 515 |
PL3696 |
3 696 |
Dây curoa PL1841 |
1 841 |
|
|
PL4051 |
4 051 |