Dây curoa PU lõi thép là sản phẩm chuyên dụng trong các hệ thống truyền động yêu cầu độ bền kéo lớn, khả năng chịu tải cao và tuổi thọ vượt trội. Sự kết hợp giữa vật liệu polyurethane (PU) và lõi thép mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về mặt kỹ thuật, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe trong công nghiệp hiện đại.
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chất liệu dây | Polyurethane (PU) |
Lõi chịu lực | Dây thép mạ kẽm |
Nhiệt độ làm việc | -30°C đến +80°C |
Độ bền kéo | Lên tới 1000 N/mm2 (tùy loại) |
Khả năng chịu tải | Cao, phù hợp truyền động công nghiệp nặng |
Độ giãn dài | < 0,2% (ở tải định mức) |
Khả năng chống dầu, hóa chất | Tốt |
Tiêu chuẩn răng | AT, T, H, S8M, S14M, XL, L, ... |
Chiều rộng dây | 6mm – 100mm (tùy loại) |
Dây curoa PU lõi thép là lựa chọn tối ưu cho các hệ thống truyền động yêu cầu độ chính xác, độ bền và hiệu suất cao, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm chi phí bảo trì cho doanh nghiệp.
Dây curoa PU lõi thép là dòng sản phẩm truyền động công nghiệp cao cấp, được sản xuất từ vật liệu polyurethane (PU) kết hợp lõi thép chịu lực, mang lại độ bền kéo vượt trội, khả năng chống mài mòn và ổn định kích thước trong quá trình vận hành. Sản phẩm phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu truyền tải công suất lớn, độ chính xác cao và môi trường làm việc khắc nghiệt.
Loại răng | Mã sản phẩm | Bước răng (mm) | Chiều rộng tiêu chuẩn (mm) | Nhiệt độ làm việc (°C) | Lực kéo đứt tối đa (N) | Chất liệu lõi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hình thang | XL | 5.08 | 10, 15, 20 | -30 ~ +80 | ≥ 1500 | Thép mạ kẽm |
Hình thang | T10 | 10 | 16, 25, 32 | -30 ~ +80 | ≥ 3500 | Thép mạ kẽm |
Hình thang cải tiến | AT10 | 10 | 16, 25, 32 | -30 ~ +80 | ≥ 4000 | Thép mạ kẽm |
Bán nguyệt | 5M | 5 | 9, 15, 25 | -30 ~ +80 | ≥ 2000 | Thép mạ kẽm |
Bán nguyệt | 8M | 8 | 20, 30, 50 | -30 ~ +80 | ≥ 3500 | Thép mạ kẽm |
Với đa dạng chủng loại, kích thước và thông số kỹ thuật, dây curoa PU lõi thép đáp ứng tối ưu nhu cầu truyền động công nghiệp hiện đại.
Thông số | Giá trị | Ghi chú |
---|---|---|
Vật liệu dây | PU (Polyurethane) + lõi thép | Chịu mài mòn, độ bền cao |
Dạng dây | Hở hoặc nối tròn | Tuỳ chỉnh theo yêu cầu |
Độ dài dây | Tuỳ chỉnh | Đáp ứng mọi kích thước |
Bản rộng dây | Tuỳ chỉnh | Phù hợp từng ứng dụng |
Chu vi nối tròn tối thiểu | ≥ 700mm | Đảm bảo hiệu suất truyền động |
Lớp phủ bề mặt | Cao su đỏ, nhám PVC, ... | Tăng độ bám, chống trượt |
Nhiệt độ làm việc | -30°C đến +80°C | Ổn định trong nhiều môi trường |
Ứng dụng | Truyền động công nghiệp, băng tải, máy đóng gói, ... | Đa dạng ngành nghề |
Dây curoa PU lõi thép được gia công phủ thêm các lớp vật liệu chuyên dụng nhằm tăng cường hiệu suất truyền động, độ bền và khả năng thích ứng với nhiều môi trường làm việc khác nhau. Các lớp phủ này không chỉ giúp tăng ma sát, chống trượt mà còn bảo vệ dây khỏi tác động cơ học, hóa chất hoặc nhiệt độ cao.
Loại lớp phủ | Độ dày lớp phủ (mm) | Màu sắc | Đặc tính kỹ thuật | Ứng dụng tiêu biểu |
---|---|---|---|---|
Cao su đỏ | 2-8 | Đỏ | Chịu mài mòn, tăng ma sát, chống trượt | Truyền động tải trọng lớn, băng tải công nghiệp |
Cao su xanh | 6 | Xanh lá | Chịu lực, giảm rung, tăng tuổi thọ | Băng tải vật liệu nặng, môi trường rung động |
PVC nhám gai | 3-5 | Xanh lá cây | Chống trơn trượt, tăng ma sát bề mặt | Băng tải nghiêng, vận chuyển vật liệu trơn |
Mút xốp đen phủ xanh dương | 3-10 | Đen/xanh dương | Hấp thụ chấn động, giảm tiếng ồn | Vận chuyển sản phẩm dễ vỡ, giảm va đập |
Vải nylon xanh | 0.5-2 | Xanh | Chống mài mòn, giảm ma sát | Băng tải tốc độ cao, môi trường khắc nghiệt |