Sửa trang

Dây curoa răng 14M

Ngày đăng  02/08/2025

Dây curoa răng 14M – Giải pháp truyền động đồng bộ hiệu suất cao

Dây curoa răng 14M là loại đai truyền động đồng bộ được thiết kế chuyên biệt cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi hiệu suất truyền tải lớn, độ bền cao và khả năng vận hành ổn định trong môi trường làm việc khắc nghiệt. Sản phẩm này nổi bật với thiết kế răng vòng cung chuẩn HTD (High Torque Drive), giúp tối ưu hóa khả năng truyền mô-men xoắn và giảm thiểu hiện tượng trượt đai.

Đặc điểm kỹ thuật nổi bật của dây curoa răng 14M

  • Thiết kế răng vòng cung chuẩn HTD, bước răng 14mm, đảm bảo ăn khớp chính xác với bánh đai, giảm ma sát và mài mòn.
  • Chất liệu cao su tổng hợp hoặc polyurethane cao cấp, kết hợp lõi sợi thủy tinh hoặc thép, tăng khả năng chịu lực kéo và chống giãn dài.
  • Khả năng truyền tải công suất lớn, vận hành ổn định ở tốc độ cao với độ ồn thấp.
  • Chịu được môi trường làm việc khắc nghiệt: nhiệt độ, dầu mỡ, hóa chất và bụi bẩn.
  • Tuổi thọ dài, giảm chi phí bảo trì và thay thế so với các loại đai truyền động thông thường.
  • Phù hợp với các ứng dụng truyền động hạng nặng như máy tự động hóa, máy đóng gói, máy dệt, máy CNC, hệ thống băng tải công nghiệp.
  • Chiều dài dây đa dạng, đáp ứng linh hoạt cho các khoảng cách truyền động lớn.

Bảng thông số kỹ thuật dây curoa răng 14M

Thông sốGiá trị
Bước răng (Pitch)14 mm
Chiều rộng dây (Width)20 mm, 40 mm, 55 mm, 85 mm (tùy chọn)
Chất liệuCao su tổng hợp/Polyurethane + lõi sợi thủy tinh/thép
Kiểu răngHTD (High Torque Drive), răng vòng cung
Nhiệt độ làm việc-20°C đến +80°C
Ứng dụngMáy công nghiệp, máy đóng gói, máy dệt, băng tải, máy CNC, thiết bị tự động hóa
Độ ồn vận hànhThấp
Khả năng chịu tảiCao

Ưu điểm khi sử dụng dây curoa răng 14M

  • Truyền động đồng bộ, loại bỏ hiện tượng trượt đai, đảm bảo chính xác vị trí truyền động.
  • Hiệu suất truyền động cao, giảm tổn thất năng lượng.
  • Độ bền vượt trội, thích hợp cho chu kỳ làm việc liên tục và tải trọng lớn.
  • Bảo trì đơn giản, tuổi thọ dài, tiết kiệm chi phí vận hành.
  • Dễ dàng thay thế, lắp đặt trên nhiều loại máy móc công nghiệp khác nhau.

Dây curoa răng 14M là lựa chọn tối ưu cho các hệ thống truyền động yêu cầu độ tin cậy, hiệu suất và tuổi thọ cao trong môi trường công nghiệp hiện đại.

Đặc điểm thiết kế chuyên sâu của dây curoa răng 14M

    • Khoảng cách răng chính xác: Dây curoa răng 14M được thiết kế với bước răng 14mm, đảm bảo sự đồng bộ tuyệt đối giữa dây và ròng rọc, giúp truyền động ổn định, giảm thiểu sai số vị trí.
    • Hình dạng răng cong tối ưu: Cấu trúc răng cong đặc biệt theo tiêu chuẩn HTD (High Torque Drive) giúp phân bổ lực đều trên toàn bộ bề mặt tiếp xúc, giảm hiện tượng trượt răng và tăng khả năng chịu tải trọng lớn.
    • Vật liệu cao cấp: Dây curoa răng 14M sử dụng hợp chất cao su tổng hợp hoặc polyurethane kết hợp với lõi sợi thủy tinh hoặc thép, mang lại độ bền kéo cao, khả năng chống mài mòn và tuổi thọ vượt trội, đồng thời thân thiện với môi trường do không chứa các thành phần độc hại.
    • Lớp phủ bảo vệ bằng nylon: Bề mặt dây được phủ lớp nylon dẻo dai, tăng khả năng chống mài mòn, giảm ma sát, bảo vệ cấu trúc răng và kéo dài thời gian sử dụng trong các điều kiện vận hành khắc nghiệt.

    Bảng thông số kỹ thuật dây curoa răng 14M

    Thông sốGiá trịĐơn vị
    Bước răng (Pitch)14mm
    Chiều cao răng (Tooth Height)6.0mm
    Chiều cao tổng thể (Belt Height)10.0mm
    Vật liệu dâyPolyurethane/Cao su tổng hợp-
    Lõi chịu lựcSợi thủy tinh/Thép-
    Lớp phủ bề mặtNylon-
    Nhiệt độ làm việc-30 đến +80°C

    Thông số kỹ thuật dây curoa răng 14M

    Dây curoa răng 14M là loại dây đai đồng bộ có biên dạng răng hình bán nguyệt, được thiết kế đặc biệt để truyền động chính xác và hiệu quả trong các hệ thống cơ khí hiện đại. Mã “HTD” (High Torque Drive) thể hiện khả năng truyền mô-men xoắn lớn, trong khi “14M” chỉ khoảng cách giữa hai tâm răng liên tiếp là 14mm.

    Thông số kích thước

    • Bước răng (Pitch): 14mm – Khoảng cách giữa hai tâm răng liên tiếp, đảm bảo độ chính xác khi ăn khớp với bánh đai.
    • Chiều dài dây: Được xác định dựa trên khoảng cách truyền động và thiết kế hệ thống. Chiều dài phổ biến từ 966mm đến 4578mm hoặc hơn, tùy ứng dụng.
    • Bản rộng dây: Các kích thước phổ biến gồm 20mm, 37mm, 50mm, 85mm, đáp ứng đa dạng yêu cầu tải trọng và không gian lắp đặt.

    Thông số biên dạng răng

    • Hình dạng răng: Bán nguyệt, giúp tăng diện tích tiếp xúc và giảm trượt khi truyền động.
    • Đơn vị đo: Chủ yếu sử dụng đơn vị inch trong tiêu chuẩn quốc tế, tuy nhiên tại châu Á thường quy đổi sang mm để thuận tiện cho thiết kế và lắp đặt.
    • Độ bền và khả năng ăn khớp: Biên dạng răng được tối ưu hóa để tăng độ bền, giảm mài mòn và đảm bảo ăn khớp chính xác với bánh đai đồng bộ.

    Thông số vật liệu

    • Polyurethane: Chống mài mòn, chịu dầu tốt, phù hợp môi trường hóa chất hoặc yêu cầu độ bền cao.
    • Cao su tổng hợp: Độ đàn hồi tốt, giảm ồn, thích hợp cho các hệ truyền động thông thường.
    • Lõi thép hoặc sợi thủy tinh: Tăng khả năng chịu lực kéo, chống giãn dài, đảm bảo tuổi thọ và độ ổn định của dây curoa răng 14M.

    Thông số kỹ thuật bổ sung

    • Độ cứng: Được xác định theo vật liệu và cấu trúc, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu tải và chống mài mòn.
    • Độ căng: Cần kiểm soát chính xác để đảm bảo hiệu suất truyền động tối ưu và giảm nguy cơ trượt hoặc đứt dây.
    • Lớp phủ mặt sau: Có thể bổ sung lớp phủ đặc biệt để tăng ma sát, hỗ trợ truyền tải và bảo vệ dây khỏi tác động môi trường.

    Thông số mô hình và lựa chọn

    • Kích thước: Lựa chọn dựa trên chiều dài, bản rộng và bước răng phù hợp với thiết kế hệ thống truyền động.
    • Loại răng: Đảm bảo tương thích với bánh đai và các bộ phận truyền động khác.
    • Chất liệu: Phù hợp với môi trường làm việc và yêu cầu tải trọng cụ thể.
    • Độ cứng, độ căng, lớp phủ: Cân nhắc kỹ lưỡng để đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy lâu dài cho hệ thống truyền tải.

    Bảng thông số kỹ thuật dây curoa răng 14M

    Thông sốGiá trịĐơn vịGhi chú
    Bước răng (Pitch)14mmKhoảng cách giữa hai tâm răng
    Chiều dài dây966 – 4578+mmTùy ứng dụng
    Bản rộng dây20 / 37 / 50 / 85mmCác kích thước phổ biến
    Biên dạng răngBán nguyệt-HTD (High Torque Drive)
    Vật liệuPolyurethane, Cao su, Lõi thép/sợi thủy tinh-Tùy môi trường làm việc
    Độ cứng70 – 90Shore APhụ thuộc vật liệu
    Lớp phủ mặt sauCó/Không-Tùy chọn theo yêu cầu

    Việc lựa chọn dây curoa răng 14M phù hợp cần dựa trên tổng thể các thông số kỹ thuật, đảm bảo đáp ứng yêu cầu truyền tải, môi trường làm việc và tối ưu hóa hiệu suất cũng như độ bền cho hệ thống truyền động.

CHIA SẺ KINH NGHIỆM
Kho thư viện video của chúng tôi sẽ là la bàn giúp bạn chọn đúng loại, tối ưu hiệu suất và tiết kiệm chi phí ngay lập tức!
Chỉnh sửa
Chỉnh sửa
Chỉnh sửa
Chỉnh sửa
HÌNH ẢNH KHÁCH NHẬN HÀNG
Phản hồi của khách hàng là động lực để chúng tôi tiếp tục sứ mệnh cung cấp sản phẩm chất lượng tới khách hàng
Xem Ảnh Lớn
Xem Ảnh Lớn
Xem Ảnh Lớn
Xem Ảnh Lớn
Xem Ảnh Lớn
Xem Ảnh Lớn
Xem Ảnh Lớn
Xem Ảnh Lớn
Xem Ảnh Lớn
Xem Ảnh Lớn
Xem Ảnh Lớn
Xem Ảnh Lớn
Xem Ảnh Lớn
Xem Ảnh Lớn
Xem Ảnh Lớn
Xem Ảnh Lớn
KHÁCH HÀNG
HƠN 90% KHÁCH HÀNG HÀI LÒNG
khách hàng đối tác
Cám ơn quý khách hàng và đối tác đã tin tưởng và đồng hành với chúng tôi
CÔNG TY DÂY CUROA THIÊN TRƯỜNG- LUÔN ĐỒNG HÀNH CÙNG THÀNH CÔNG CỦA BẠN