Dây curoa răng 5M là loại dây đai truyền động đồng bộ với thiết kế răng hình bán nguyệt, được tối ưu hóa cho các ứng dụng truyền động yêu cầu độ chính xác cao và hiệu suất ổn định. Sản phẩm này đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế về bước răng hệ mét (5mm), phù hợp với nhiều loại máy móc công nghiệp hiện đại.
Thông số | Giá trị |
---|---|
Bước răng (Pitch) | 5 mm |
Hình dạng răng | Bán nguyệt (HTD) |
Chiều rộng tiêu chuẩn | 9 mm, 15 mm, 30 mm |
Chất liệu | Cao su tổng hợp, Polyurethane (PU) |
Lõi gia cường | Sợi thủy tinh |
Lớp phủ mặt răng | Vải nylon (màu đen đối với cao su, trắng đối với PU) |
Phương pháp nối | Hàn nhiệt (PU), Đúc khuôn (cao su) |
Độ bền kéo nối hàn nhiệt | Lên tới 50% so với đúc khuôn |
Chiều dài dây | Đa dạng, có thể cắt theo yêu cầu |
Ứng dụng | Truyền động đồng bộ, máy CNC, máy đóng gói, băng tải |
Thông số | Giá trị | Chất liệu |
---|---|---|
Khoảng cách giữa hai tâm răng (Pitch) | 5mm | Cao su/PU trắng |
Chiều cao răng | 2.2mm | Cao su/PU trắng |
Tổng độ dày dây | 3.8mm / 3.7mm | Cao su / PU trắng |
Dải nhiệt độ làm việc | −20°C đến +100°C | Cao su/PU trắng |
Bề mặt phủ | Cao su đỏ, nylon xanh, nhám gai | Tùy chọn |
Mã dây | Số răng | Chu vi (mm) |
---|---|---|
240-5M | 49 | 240 |
300-5M | 60 | 300 |
330-5M | 66 | 330 |
340-5M | 68 | 340 |
365-5M | 73 | 365 |
380-5M | 76 | 380 |
390-5M | 78 | 390 |
400-5M | 80 | 400 |
420-5M | 84 | 420 |
425-5M | 85 | 425 |
450-5M | 90 | 450 |
460-5M | 92 | 460 |
465-5M | 93 | 465 |
475-5M | 95 | 475 |
520-5M | 104 | 520 |
550-5M | 110 | 550 |
560-5M | 114 | 560 |
590-5M | 118 | 590 |
600-5M | 120 | 600 |
690-5M | 138 | 690 |
700-5M | 140 | 700 |
770-5M | 154 | 770 |
800-5M | 160 | 800 |
810-5M | 162 | 810 |
830-5M | 166 | 830 |
850-5M | 170 | 850 |
860-5M | 172 | 860 |
900-5M | 180 | 900 |
910-5M | 182 | 910 |
940-5M | 188 | 940 |
950-5M | 190 | 950 |
980-5M | 196 | 980 |
1025-5M | 205 | 1025 |
1270-5M | 254 | 1270 |
1350-5M | 270 | 1350 |
1380-5M | 275 | 1380 |
1455-5M | 291 | 1455 |
1500-5M | 300 | 1500 |
1595-5M | 319 | 1595 |
3660-5M | 732 | 3660 |