DÂY CUROA RĂNG CAO SU
Dây curoa răng cao su là lựa chọn ưu việt trong các hệ thống truyền động hiện đại nhờ vào đặc tính kỹ thuật vượt trội của vật liệu cao su chuyên dụng. Sản phẩm này được thiết kế để đáp ứng yêu cầu vận hành liên tục, tải trọng lớn và độ chính xác cao trong nhiều lĩnh vực công nghiệp như cơ khí chế tạo, ô tô, điện tử, đóng gói và tự động hóa.
- Vật liệu: Cao su tổng hợp chất lượng cao, tăng cường sợi bố chịu lực giúp dây có độ bền kéo vượt trội và khả năng chống mài mòn tối ưu.
- Độ linh hoạt: Cấu trúc răng đồng nhất, linh hoạt, cho phép sử dụng với các puly có đường kính nhỏ và khoảng cách tâm ngắn mà không làm giảm tuổi thọ dây.
- Độ chính xác truyền động: Thiết kế răng đồng bộ đảm bảo tỷ số truyền ổn định, giảm thiểu trượt, rung lắc và tiếng ồn trong quá trình vận hành.
- Khả năng chịu nhiệt: Dây curoa răng cao su có thể hoạt động ổn định trong dải nhiệt độ rộng, phù hợp với nhiều môi trường làm việc khắc nghiệt.
- Khả năng chống hóa chất: Lớp cao su đặc biệt giúp dây chống lại tác động của dầu, mỡ, hóa chất công nghiệp thông thường.
- Tuổi thọ cao: Sản phẩm được thiết kế tối ưu hóa cho tuổi thọ dài, giảm chi phí bảo trì và thay thế.
Bảng thông số kỹ thuật dây curoa răng cao su
Thông số | Giá trị |
---|
Vật liệu | Cao su tổng hợp, sợi bố polyester/aramid |
Dải nhiệt độ làm việc | -20°C đến +80°C |
Độ bền kéo | ≥ 1200 N/cm |
Độ giãn dài tối đa | < 1.5% |
Khoảng cách tâm puly tối thiểu | 20 mm |
Độ ồn vận hành | < 60 dB |
Khả năng chống dầu, hóa chất | Tốt |
Tiêu chuẩn sản xuất | ISO 5296, DIN 7721 |
Dây curoa răng cao su là giải pháp lý tưởng cho các hệ thống truyền động yêu cầu độ chính xác, độ bền và hiệu suất cao, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm thiểu chi phí bảo trì cho doanh nghiệp.
Cấu tạo chuyên sâu của dây curoa răng cao su
Dây curoa răng cao su được thiết kế với cấu trúc hai lớp chính, đảm bảo hiệu suất truyền động tối ưu và tuổi thọ cao trong các ứng dụng công nghiệp hiện đại.
- Lõi chịu lực (Core):
- Chất liệu: Sợi tổng hợp cao cấp như polyester, aramid hoặc sợi thủy tinh.
- Chức năng: Chịu lực kéo dọc, chống giãn dài tuyệt đối trong suốt quá trình vận hành.
- Khả năng giảm biến dạng: Được thiết kế để duy trì độ ổn định kích thước, hạn chế tối đa hiện tượng trượt hoặc thay đổi chiều dài khi chịu tải trọng lớn và tốc độ quay cao.
- Khả năng tản nhiệt: Lõi sợi tổng hợp có tính dẫn nhiệt thấp, giúp giảm thiểu sự gia tăng nhiệt độ do ma sát khi dây curoa răng cao su hoạt động liên tục dưới tải nặng.
- Lớp phủ ngoài (Cover):
- Chất liệu: Cao su tổng hợp (thường là NBR, CR hoặc EPDM) có nguồn gốc từ dầu mỏ.
- Quy trình sản xuất: Cao su được lưu hóa ở nhiệt độ và áp suất cao, kết hợp với các phụ gia đặc biệt như chất chống lão hóa, chất tăng cường chịu nhiệt và chất chống mài mòn.
- Chức năng: Bảo vệ lõi chịu lực khỏi tác động cơ học, hóa học và môi trường; tăng khả năng chịu nhiệt, chống mài mòn và kéo dài tuổi thọ dây curoa răng cao su.
- Bề mặt răng: Thiết kế dạng răng giúp tăng độ bám, giảm trượt và tối ưu hóa hiệu suất truyền động.
Bảng thông số kỹ thuật dây curoa răng cao su
Thông số | Giá trị tiêu chuẩn | Đơn vị |
---|
Chất liệu lõi | Polyester/Aramid/Sợi thủy tinh | - |
Chất liệu cao su | NBR/CR/EPDM | - |
Độ bền kéo | ≥ 1200 | N/mm2 |
Độ giãn dài tối đa | < 1% | % |
Nhiệt độ làm việc | -30 đến +120 | °C |
Độ cứng bề mặt | 65 ± 5 | Shore A |
Khả năng chịu mài mòn | Rất tốt | - |
- Hiệu suất truyền động vượt trội: Dây curoa răng cao su đảm bảo hiệu suất truyền động lên tới 98%, nhờ khả năng ăn khớp chính xác giữa các răng trên dây và bánh đai, giúp giảm thiểu hiện tượng trượt và tổn thất năng lượng.
- Độ ồn vận hành thấp: Thiết kế răng cao su đặc biệt giúp giảm rung động và tiếng ồn trong quá trình hoạt động, phù hợp với các hệ thống yêu cầu môi trường làm việc yên tĩnh như thiết bị y tế, máy in, máy đóng gói.
- Tổn thất ma sát tối thiểu: Vật liệu cao su tổng hợp kết hợp với lớp sợi gia cường giúp giảm ma sát giữa dây curoa răng cao su và bánh đai, hạn chế sinh nhiệt và tăng hiệu quả truyền động.
- Tuổi thọ vận hành cao: Dây curoa răng cao su có khả năng chịu mài mòn, chịu nhiệt và kháng hóa chất tốt, đảm bảo tuổi thọ lên đến 20.000 giờ vận hành liên tục trong điều kiện tiêu chuẩn.
- Bảo trì đơn giản: Cấu tạo không cần bôi trơn, dễ dàng kiểm tra và thay thế, giúp giảm chi phí bảo trì và thời gian dừng máy.
Bảng thông số kỹ thuật dây curoa răng cao suThông số | Giá trị | Đơn vị |
---|
Hiệu suất truyền động | 97 - 98 | % |
Độ ồn vận hành | < 60 | dB |
Nhiệt độ làm việc | -20 đến +80 | °C |
Tuổi thọ trung bình | 15.000 - 20.000 | giờ |
Chất liệu | Cao su tổng hợp, sợi gia cường | - |
Khoảng cách bước răng | 2 - 14 | mm |
Dây curoa răng cao su là lựa chọn tối ưu cho các hệ thống truyền động yêu cầu độ chính xác và độ bền cao. Sản phẩm được sản xuất sẵn theo các kích thước tiêu chuẩn về chiều dài, chu vi và bản rộng, đảm bảo đáp ứng nhanh chóng nhu cầu sử dụng của khách hàng.
- Chất liệu: Cao su tổng hợp chất lượng cao, chịu mài mòn, chịu nhiệt tốt.
- Kiểu răng: Răng hình thang hoặc răng cong, đảm bảo truyền lực ổn định, giảm trượt.
- Gia công bề mặt: Có thể phủ thêm lớp cao su đỏ hoặc mút xốp xanh theo yêu cầu, tăng khả năng bám dính và giảm ồn.
- Thông số nhận diện: Mã sản phẩm, chu vi trong, bản rộng được in rõ ràng trên bề mặt dây, dễ dàng kiểm tra và thay thế.
- Giao hàng nhanh: Sản phẩm luôn có sẵn, giao ngay sau khi tiếp nhận đơn hàng.
- Sản xuất theo yêu cầu: Nhận gia công dây curoa răng PU lõi thép màu trắng, đáp ứng mọi kích thước và tiêu chuẩn kỹ thuật tại Việt Nam.
Bảng thông số kỹ thuật dây curoa răng cao su
Thông số | Giá trị tiêu chuẩn | Ghi chú |
---|
Chất liệu dây | Cao su tổng hợp, PU lõi thép | Chịu lực kéo, chống mài mòn |
Kiểu răng | HTD, MXL, XL, L, H, T5, T10, AT5, AT10 | Phù hợp nhiều loại bánh răng |
Chu vi dây (mm) | 150 – 5000 | Có thể đặt theo yêu cầu |
Bản rộng dây (mm) | 6 – 100 | Đa dạng lựa chọn |
Nhiệt độ làm việc (°C) | -20 đến +80 | Ổn định trong nhiều môi trường |
Lớp phủ bề mặt | Cao su đỏ, mút xốp xanh | Theo yêu cầu khách hàng |
Khi đặt mua dây curoa răng cao su, quý khách chỉ cần cung cấp mã sản phẩm, chu vi trong và bản rộng dây. Đội ngũ kỹ thuật sẽ tư vấn lựa chọn loại dây phù hợp nhất với hệ thống truyền động của bạn, đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ tối ưu.