Dây curoa răng phủ nylon xanh
Cấu tạo chuyên sâu
. Lớp phủ bề mặt: Sử dụng vải nylon kỹ thuật màu xanh, được xử lý chống mài mòn, tăng khả năng chịu ma sát và giảm tiếng ồn khi vận hành. Lớp phủ này còn giúp tăng tuổi thọ dây và bảo vệ phần thân khỏi tác động môi trường.
. Phần thân dây: Được sản xuất từ vật liệu Polyurethane (PU) cao cấp, có màu trắng đặc trưng. Polyurethane mang lại độ bền cơ học cao, khả năng chống dầu, hóa chất và chịu nhiệt tốt, đảm bảo dây hoạt động ổn định trong nhiều điều kiện khắc nghiệt.
Lõi chịu lực: Sử dụng sợi thép cường lực, được bố trí song song dọc theo chiều dài dây. Lõi thép giúp tăng khả năng chịu tải, chống giãn và đảm bảo truyền động chính xác, ổn định trong thời gian dài.Ưu điểm kỹ thuật
Khả năng truyền động chính xác, ổn định
Chịu tải lớn, chống giãn hiệu quả
Chống mài mòn, chịu hóa chất và dầu tốt
Giảm tiếng ồn khi vận hành
Tuổi thọ cao, bảo trì dễ dàng
Bảng thông số kỹ thuật dây curoa răng phủ nylon xanh
Thông số | Giá trị | Đơn vị |
---|
Vật liệu thân dây | Polyurethane (PU) | - |
Lớp phủ bề mặt | Vải nylon xanh kỹ thuật | - |
Lõi chịu lực | Sợi thép cường lực | - |
Nhiệt độ làm việc | -20 đến +80 | °C |
Độ giãn dài tối đa | < 0.2 | % |
Độ bền kéo | ≥ 400 | N/mm² |
Khả năng chống mài mòn | Rất tốt | - |
Màu sắc bề mặt | Xanh lá/ xanh dương (tùy loại) | - |
Phân tích chuyên sâu về tác dụng của lớp vải nylon trên dây curoa răng phủ nylon
- Hệ số ma sát thấp: Lớp vải nylon có hệ số ma sát động và tĩnh thấp (thường từ 0.15 đến 0.25), giúp giảm lực cản tiếp xúc giữa dây curoa và bánh răng, từ đó tối ưu hóa hiệu suất truyền động, hạn chế hiện tượng trượt răng và giảm tiêu hao năng lượng.
- Giảm tiếng ồn: Cấu trúc sợi nylon mịn và đồng nhất giúp hấp thụ rung động, giảm thiểu tiếng ồn phát sinh trong quá trình vận hành ở tốc độ cao hoặc tải trọng lớn, đảm bảo môi trường làm việc yên tĩnh và ổn định.
- Chống mài mòn: Nylon có khả năng chống mài mòn vượt trội nhờ đặc tính chịu lực cắt và chịu va đập tốt, bảo vệ bề mặt răng dây curoa khỏi tác động cơ học lặp đi lặp lại, kéo dài tuổi thọ sản phẩm ngay cả trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.
- Tăng độ bền kéo: Lớp phủ nylon tăng cường khả năng chịu lực kéo dọc trục của dây curoa, với độ bền kéo trung bình đạt từ 1500–7500 N/mm2, giúp dây hoạt động ổn định dưới tải trọng lớn mà không bị giãn hoặc đứt gãy.
Bảng thông số kỹ thuật lớp vải nylon trên dây curoa răng phủ nylon
Thông số | Giá trị điển hình | Đơn vị |
---|
Hệ số ma sát | 0.15 – 0.25 | - |
Độ bền kéo | 1500 – 7500 | N/mm2 |
Độ dày lớp phủ nylon | 0.2 – 0.5 | mm |
Độ bền mài mòn (Taber Test) | < 0.1 | g/1000 vòng |
Giảm tiếng ồn | 5 – 10 | dB |
Dây curoa răng phủ nylon xanh là lựa chọn tối ưu cho các hệ thống truyền động yêu cầu độ bền cao, khả năng chịu mài mòn và giảm tiếng ồn. Để đảm bảo hiệu suất vận hành và tuổi thọ sản phẩm, việc lựa chọn đúng thông số kỹ thuật là yếu tố then chốt.
Thông Số Kỹ Thuật Cần Lưu Ý Khi Mua Dây Curoa Răng Phủ Nylon
- Mã sản phẩm: Lựa chọn đúng bước răng phù hợp với thiết bị. Các mã phổ biến bao gồm:
- 3M: Bước răng 3mm, phù hợp tải nhẹ, tốc độ cao.
- 5M: Bước răng 5mm, ứng dụng đa dạng trong công nghiệp nhẹ và trung bình.
- 8M: Bước răng 8mm, dành cho tải trọng lớn, truyền động mạnh.
- 14M: Bước răng 14mm, sử dụng cho hệ thống công suất lớn, tải trọng nặng.
- Lớp phủ nylon: Dây curoa răng phủ nylon xanh thường có ký hiệu bổ sung như:
- +NFT: Nylon Fabric Tooth – phủ vải nylon trên bề mặt răng, tăng khả năng chống mài mòn.
- +NBR: Phủ cao su nitrile, tăng khả năng chịu dầu và hóa chất.
- +PAZ, +PAR: Các lớp phủ đặc biệt khác, tăng cường tính năng chống trượt, giảm tiếng ồn.
- Kích thước dây: Cần đo và cung cấp chính xác hai thông số:
- Chiều dài dây (mm): Đo theo chu vi ngoài của dây curoa.
- Bản rộng dây (mm): Đo chiều rộng mặt phẳng dây.
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Dây Curoa Răng Phủ Nylon Xanh
Mã Sản Phẩm | Bước Răng (mm) | Chiều Dài (mm) | Bản Rộng (mm) | Lớp Phủ | Đặc Tính Nổi Bật |
---|
3M+NFT | 3 | Theo yêu cầu | 6, 9, 15 | Nylon xanh | Chịu mài mòn, tốc độ cao |
5M+NBR | 5 | Theo yêu cầu | 10, 15, 20 | NBR, Nylon xanh | Chịu dầu, chống hóa chất |
8M+PAZ | 8 | Theo yêu cầu | 20, 30, 50 | PAZ, Nylon xanh | Chống trượt, giảm tiếng ồn |
14M+PAR | 14 | Theo yêu cầu | 40, 55, 85 | PAR, Nylon xanh | Tải trọng lớn, độ bền cao |
Lưu Ý Khi Đặt Mua
- Xác định chính xác mã sản phẩm, bước răng, chiều dài và bản rộng phù hợp với thiết bị.
- Chọn lớp phủ nylon xanh hoặc các lớp phủ bổ sung tùy theo môi trường làm việc và yêu cầu kỹ thuật.
- Liên hệ nhà cung cấp để được tư vấn chi tiết về khả năng tương thích và hiệu suất vận hành.
Các thông số kỹ thuật quan trọng của dây curoa răng phủ nylon thường được in trực tiếp trên bề mặt sản phẩm, giúp người dùng dễ dàng nhận biết và lựa chọn đúng loại phù hợp với yêu cầu truyền động. Những thông số này bao gồm mã sản phẩm, bước răng, chiều dài, bản rộng, vật liệu lõi, lớp phủ bề mặt và hướng răng.
Mã sản phẩm: Xác định loại dây curoa, ví dụ S8M, T10, phù hợp với từng hệ truyền động cụ thể.
Bước răng (Pitch): Khoảng cách giữa hai đỉnh răng liên tiếp, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng truyền tải lực và độ chính xác khi vận hành.
Chiều dài (Length): Được đo theo chu vi vòng dây, có thể tùy chỉnh theo yêu cầu thực tế của khách hàng.
Bản rộng (Width): Độ rộng của dây, quyết định khả năng chịu tải và độ bền trong quá trình sử dụng.
Vật liệu lõi: Thường là sợi thủy tinh hoặc thép, đảm bảo độ bền kéo và tuổi thọ sản phẩm.
Lớp phủ nylon: Tăng khả năng chống mài mòn, giảm ma sát và tiếng ồn khi vận hành.
Hướng răng: Có thể là răng thẳng hoặc răng cong, phù hợp với từng loại bánh đai truyền động.
Dây curoa răng phủ nylon có thể được sản xuất dạng hở hoặc nối thành vòng khép kín, đáp ứng linh hoạt các yêu cầu về chiều dài và bản rộng theo từng ứng dụng cụ thể của khách hàng.
Đối với các mã sản phẩm phổ biến như S8M, T10 có sẵn nguyên liệu tại Việt Nam, thời gian sản xuất và giao hàng chỉ trong vòng 24 giờ. Đối với các mã sản phẩm đặc biệt hoặc không có sẵn nguyên liệu, thời gian nhập khẩu và hoàn thiện thường kéo dài từ 10 đến 15 ngày.
Bảng thông số kỹ thuật dây curoa răng phủ nylonThông số | Giá trị điển hình | Ghi chú |
---|
Mã sản phẩm | S8M, T10, T5, AT10,... | Đa dạng lựa chọn theo hệ truyền động |
Bước răng | 5mm, 8mm, 10mm,... | Phụ thuộc vào mã sản phẩm |
Chiều dài | 300mm – 10,000mm | Tùy chỉnh theo yêu cầu |
Bản rộng | 10mm – 100mm | Tùy chỉnh theo yêu cầu |
Vật liệu lõi | Sợi thủy tinh, thép | Chịu lực kéo tốt, bền bỉ |
Lớp phủ bề mặt | Nylon | Chống mài mòn, giảm ma sát |
Kiểu răng | Thẳng, cong | Phù hợp từng loại bánh đai |
Thời gian giao hàng | 24h – 15 ngày | Tùy thuộc vào tình trạng nguyên liệu |