Dây curoa răng XH là dòng dây đai truyền động công nghiệp được thiết kế với cấu trúc răng hình thang, đáp ứng yêu cầu truyền tải công suất lớn và độ bền cao trong các hệ thống cơ khí hiện đại.
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chất liệu sản xuất | Cao su tổng hợp hoặc nhựa Polyurethane (PU) |
Khoảng cách giữa hai tâm răng (Pitch) | 22.225 mm |
Chiều cao răng hình thang | 3.35 mm |
Tổng độ dày dây | 11.2 mm |
Giải nhiệt độ làm việc | -20°C đến +100°C |
Với các thông số kỹ thuật vượt trội và đặc tính ưu việt, dây curoa răng XH là lựa chọn tối ưu cho các hệ thống truyền động đòi hỏi độ tin cậy và hiệu quả cao.
Dây curoa răng XH là loại dây đai truyền động công nghiệp có bước răng lớn, khả năng chịu tải cao, thường được sử dụng trong các hệ thống truyền động yêu cầu mô-men xoắn lớn và độ bền cao. Các thông số kỹ thuật quan trọng của dây curoa răng XH bao gồm:
Mã sản phẩm | Số răng | Chu vi (mm) | Mã sản phẩm | Số răng | Chu vi (mm) |
---|---|---|---|---|---|
Dây curoa 507-XH | 58 | 1 289,05 | Dây curoa 840-XH | 96 | 2 133,60 |
Dây curoa 508-XH | 58 | 1 290,32 | Dây curoa 901-XH | 103 | 2 289,18 |
Dây curoa 560-XH | 64 | 1 422,40 | Dây curoa 919-XH | 105 | 2 333,63 |
Dây curoa 570-XH | 65 | 1 444,63 | Dây curoa 927-XH | 106 | 2 355,85 |
Dây curoa 580-XH | 66 | 1 466,85 | Dây curoa 980-XH | 112 | 2 489,20 |
Dây curoa 604-XH | 69 | 1 533,53 | Dây curoa 1000-XH | 114 | 2 533,65 |
Dây curoa 630-XH | 72 | 1 600,20 | Dây curoa 1120-XH | 128 | 2 844,80 |
Dây curoa 700-XH | 80 | 1 778,00 | Dây curoa 1260-XH | 144 | 3 200,40 |
Dây curoa 710-XH | 81 | 1 803,40 | Dây curoa 1400-XH | 160 | 3 556,00 |
Dây curoa 735-XH | 84 | 1 866,90 | Dây curoa 1540-XH | 176 | 3 911,60 |
Dây curoa 752-XH | 86 | 1 911,35 | Dây curoa 1575-XH | 180 | 4 000,50 |
Dây curoa 770-XH | 88 | 1 955,80 | Dây curoa 1750-XH | 200 | 4 445,00 |
Dây curoa 800-XH | 91 | 2 022,48 | Dây curoa 1873-XH | 214 | 4 756,15 |
Dây curoa 805-XH | 92 | 2 044,70 | Dây curoa 2275-XH | 260 | 5 778,50 |