Thương hiệu: PU LÕI THÉP CÓ 2 MẶT RĂNG
Tình trạng: Hàng có sẵn
Bảo hành: Chính hãng
Giao hàng: Toàn quốc
1. Giới Thiệu về Dây Đai PU Hai Mặt Răng
Dây đai PU hai mặt răng là một loại dây đai đặc biệt, được thiết kế với các răng trên cả hai mặt. Điều này cho phép nó truyền động từ cả hai hướng, tăng cường khả năng truyền lực và tính linh hoạt trong các ứng dụng phức tạp. Vật liệu chính của dây đai này là polyurethane (PU) – một loại nhựa tổng hợp nổi tiếng với tính dẻo dai, bền bỉ và chống mài mòn.
2. Cấu Tạo của Dây Đai PU Hai Mặt Răng
2.1 Vật liệu Polyurethane (PU)
2.2 Lõi Thép
2.3 Răng Hai Mặt
3. Đặc Điểm Kỹ Thuật của Dây Đai PU Hai Mặt Răng
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật phổ biến của dây đai PU hai mặt răng:
Thông số |
Giá trị |
---|---|
Vật liệu |
Polyurethane (PU) |
Lõi thép |
Thép chịu lực cao |
Chiều rộng |
10mm - 100mm |
Chiều dài |
Tùy chỉnh |
Độ dày |
1mm - 10mm |
Khoảng cách giữa các răng |
2mm - 20mm |
Chiều cao của răng |
2mm - 10mm |
Độ bền kéo |
1000 N/mm - 8000 N/mm |
Độ giãn dài |
<2% |
Khả năng chịu nhiệt |
-30°C đến +80°C |
Khả năng chống dầu |
Chịu được dầu mỡ công nghiệp |
Khả năng chống hóa chất |
Chịu được nhiều loại hóa chất |
Độ cứng Shore A |
85 - 95 |
Hệ số ma sát |
Thấp |
4. Ưu Điểm của Dây Đai PU Hai Mặt Răng
4.1 Tăng Cường Độ Bền
Dây đai PU hai mặt răng có khả năng chịu lực cao và giảm thiểu nguy cơ hỏng hóc dưới tải trọng lớn. Điều này đảm bảo sự ổn định và hiệu quả trong quá trình truyền động.
4.2 Chống Mài Mòn
Polyurethane có khả năng chống mài mòn tốt, giúp dây đai duy trì độ bền và hiệu suất cao trong thời gian dài sử dụng. Điều này giúp giảm chi phí bảo trì và thay thế dây đai.
4.3 Khả Năng Chịu Lực Cao
Dây đai PU hai mặt răng có khả năng chịu lực kéo cao, đảm bảo truyền lực hiệu quả và giảm thiểu nguy cơ hỏng hóc dưới tải trọng lớn.
4.4 Chống Hóa Chất và Dầu Mỡ
Polyurethane chống lại nhiều loại hóa chất và dầu mỡ công nghiệp, giúp dây đai hoạt động ổn định trong các môi trường làm việc khắc nghiệt.
Thông số |
Giá trị |
---|---|
Vật liệu |
Polyurethane (PU) |
Lõi thép |
Thép chịu lực cao |
Chiều rộng |
10mm - 100mm |
Chiều dài |
Tùy chỉnh |
Độ dày |
1mm - 10mm |
Khoảng cách giữa các răng |
2mm - 20mm |
Chiều cao của răng |
2mm - 10mm |
Độ bền kéo |
1000 N/mm - 8000 N/mm |
Độ giãn dài |
<2% |
Khả năng chịu nhiệt |
-30°C đến +80°C |
Khả năng chống dầu |
Chịu được dầu mỡ công nghiệp |
Khả năng chống hóa chất |
Chịu được nhiều loại hóa chất |
Độ cứng Shore A |
85 - 95 |
Hệ số ma sát |
Thấp |