HOTLINE: 0968.789.040
HOTLINE: 0968.789.040
Trang chủ / TIN TỨC / Dây Curoa Hãng Gates: Các Dòng Sản Phẩm Chính và Tính Năng

Dây Curoa Hãng Gates: Các Dòng Sản Phẩm Chính Và Tính Năng

Dây Curoa Hãng Gates: Các Dòng Sản Phẩm Chính và Tính Năng

Gates Corporation, một trong những nhà sản xuất hàng đầu trong ngành dây curoa, cung cấp một loạt các sản phẩm chất lượng cao đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về các dòng dây curoa chính của hãng Gates, bao gồm đặc điểm, thông số kỹ thuật, ứng dụng và lợi ích của từng loại.

1. Tổng Quan về Dây Curoa Gates

Gates Corporation, với hơn 100 năm kinh nghiệm, là một trong những nhà cung cấp hàng đầu các giải pháp truyền động và hệ thống làm mát. Các sản phẩm của Gates nổi bật với chất lượng, độ bền và hiệu suất ổn định. Dây curoa của Gates được thiết kế cho nhiều ứng dụng khác nhau, từ ô tô đến công nghiệp nặng, đảm bảo đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng.

2. Các Dòng Dây Curoa Chính của Gates

2.1 Dây Curoa Đồng Bộ (Timing Belts)

2.1.1 Dòng Gates GT

Đặc Điểm:

  • Hình Dạng và Cấu Trúc: Dây curoa Gates GT có răng hình chữ V, thiết kế này giúp khớp chính xác với các bánh xe đồng bộ để truyền động chính xác và hiệu quả.
  • Chất Liệu: Dây curoa Gates GT thường được làm từ cao su tổng hợp hoặc polyurethane với lớp vải hoặc thép để tăng cường độ bền và khả năng chịu tải.
  • Bước Răng: Thường có các bước răng tiêu chuẩn như 5 mm, 8 mm hoặc 14 mm.

Thông Số Kỹ Thuật:

  • Chiều Rộng: Từ 10 mm cho đến 50 mm.
  • Số Răng: Từ 20 đến 100 hoặc hơn.
  • Chiều Dài: Từ 800 mm đến 2000 mm hoặc hơn.

Ứng Dụng:

  • Ô Tô: Truyền động giữa các trục cam và trục khuỷu trong động cơ.

Lợi Ích:

  • Chuyển Động Chính Xác: Khớp chính xác với bánh xe đồng bộ, giảm thiểu tình trạng trượt.
  • Độ Bền Cao: Tuổi thọ lâu dài và khả năng chịu tải tốt.
  • Hiệu Suất Ổn Định: Hoạt động ổn định trong nhiều điều kiện làm việc khác nhau.

2.1.2 Dòng Gates MGT

Đặc Điểm:

  • Hình Dạng và Cấu Trúc: Tương tự như Gates GT, dây curoa MGT cũng có răng hình chữ V, nhưng được thiết kế tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp nặng.
  • Bước Răng: Các kích thước phổ biến như 3 mm, 5 mm và 8 mm.

Thông Số Kỹ Thuật:

  • Chiều Rộng: Từ 6 mm đến 12 mm.
  • Số Răng: Từ 30 đến 100 hoặc hơn.
  • Chiều Dài: Từ 600 mm đến 2000 mm hoặc hơn.

Ứng Dụng:

  • Công Nghiệp Nặng: Máy móc công nghiệp yêu cầu hiệu suất cao và độ bền lớn.
  • Ô Tô và Thiết Bị: Các hệ thống truyền động chính xác.

Lợi Ích:

  • Khả Năng Chịu Tải Tốt: Tuổi thọ dài hơn và khả năng chống mài mòn tốt.
  • Hiệu Suất Cao: Được thiết kế cho các điều kiện làm việc khắc nghiệt.
  • Độ Bền Vượt Trội: Chất liệu và cấu trúc đặc biệt mang lại độ bền cao.

2.2 Dây Curoa Đai (V-Belts)

2.2.1 Dòng Gates PowerBand

Đặc Điểm:

  • Hình Dạng và Cấu Trúc: Đai curoa hình chữ V với nhiều lớp cao su và lớp dây vải hoặc thép để tăng cường độ bền và khả năng truyền động.
  • Chất Liệu: Cao su tổng hợp với lớp dây vải hoặc thép.
  • Kích Thước: Có nhiều kích thước khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng.

Thông Số Kỹ Thuật:

  • Chiều Rộng: Được thiết kế để phù hợp với nhiều hệ thống truyền động.
  • Chiều Dài: Tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của hệ thống.

Ứng Dụng:

  • Ô Tô và Công Nghiệp: Truyền động giữa các bộ phận động cơ và máy móc công nghiệp.

Lợi Ích:

  • Độ Bền Cao: Có khả năng chịu tải lớn và tuổi thọ dài.
  • Hiệu Suất Ổn Định: Truyền động ổn định và chính xác.

2.2.2 Dòng Gates Super HC

Đặc Điểm:

  • Hình Dạng và Cấu Trúc: Đai curoa hình chữ V với thiết kế cao cấp để cung cấp khả năng chịu tải tốt và tuổi thọ dài hơn.
  • Chất Liệu: Cao su tổng hợp với lớp dây vải hoặc thép.
  • Kích Thước: Có nhiều kích thước để phù hợp với các ứng dụng khác nhau.

Thông Số Kỹ Thuật:

  • Chiều Rộng: Được thiết kế cho các ứng dụng yêu cầu hiệu suất cao.
  • Chiều Dài: Có nhiều tùy chọn chiều dài để phù hợp với các hệ thống.

Lợi Ích:

  • Khả Năng Chịu Tải Tốt: Tuổi thọ dài hơn và khả năng chống mài mòn tốt.
  • Hiệu Suất Cao: Cung cấp hiệu suất ổn định trong nhiều điều kiện làm việc.

2.3 Dây Curoa Đai Hình Chữ U (Poly-V Belts)

2.3.1 Dòng Gates Micro-V

Đặc Điểm:

  • Hình Dạng và Cấu Trúc: Đai curoa hình chữ U với nhiều rãnh nhỏ để cung cấp khả năng truyền động mạnh mẽ.
  • Chất Liệu: Cao su tổng hợp với cấu trúc rãnh nhỏ để giảm ma sát và tăng hiệu suất.
  • Kích Thước: Được thiết kế để phù hợp với các hệ thống truyền động nhỏ gọn.

Thông Số Kỹ Thuật:

  • Chiều Rộng: Thường từ 5 mm đến 12 mm.
  • Chiều Dài: Tùy thuộc vào yêu cầu của hệ thống.

Lợi Ích:

  • Hiệu Suất Cao: Cung cấp khả năng truyền động mạnh mẽ và ổn định.

2.4 Dây Curoa Đai Cung (Serpentine Belts)

2.4.1 Dòng Gates Serpentine

Đặc Điểm:

  • Hình Dạng và Cấu Trúc: Đai curoa cung cấp khả năng truyền động liên tục cho nhiều thiết bị cùng một lúc.
  • Chất Liệu: Cao su tổng hợp với thiết kế tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu truyền động liên tục.
  • Kích Thước: Có nhiều kích thước để phù hợp với các hệ thống truyền động.

Thông Số Kỹ Thuật:

  • Chiều Rộng: Được thiết kế để phù hợp với các hệ thống yêu cầu truyền động liên tục.
  • Chiều Dài: Tùy thuộc vào yêu cầu của hệ thống.

Lợi Ích:

  • Tiết Kiệm Không Gian: Giảm số lượng đai curoa cần thiết trong hệ thống.
  • Hiệu Suất Ổn Định: Cung cấp truyền động liên tục và ổn định.

2.5 Dây Curoa Đai Đặc Biệt

2.5.1 Dòng Gates Hi-Power

Đặc Điểm:

  • Hình Dạng và Cấu Trúc: Dây curoa thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng yêu cầu hiệu suất cao và độ bền vượt trội.
  • Chất Liệu: Cao su tổng hợp và lớp dây vải hoặc thép để tăng cường độ bền.

Thông Số Kỹ Thuật:

  • Chiều Rộng và Chiều Dài: Tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của hệ thống.

Lợi Ích:

  • Hiệu Suất Cao: Cung cấp khả năng truyền động mạnh mẽ và ổn định.
  • Độ Bền Vượt Trội: Tuổi thọ dài và khả năng chống mài mòn tốt.

3. Lợi Ích của Dây Curoa Gates

3.1 Độ Bền và Tuổi Thọ

Các sản phẩm dây curoa của Gates nổi bật với độ bền cao và tuổi thọ lâu dài, giúp giảm chi phí bảo trì và thay thế.

3.2 Chất Lượng Cao

Với hơn 100 năm kinh nghiệm trong ngành, Gates cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế.

4. Hướng Dẫn Chọn Dây Curoa Gates Phù Hợp

4.1 Xác Định Ứng Dụng

Lựa chọn dây curoa dựa trên loại hệ thống và yêu cầu cụ thể của ứng dụng, từ ô tô đến công nghiệp nặng.

4.2 Chọn Thông Số Kỹ Thuật

  • Chiều Rộng và Bước Răng: Đảm bảo chọn thông số phù hợp với hệ thống truyền động của bạn.
  • Chiều Dài và Số Răng: Tùy thuộc vào kích thước và yêu cầu cụ thể của hệ thống.
Thông tin tư vấn và báo giá
CÔNG TY DÂY CUROA DHT
Điện thoại/ Zalo: 0968789040
Website: https://daycuroabangtai.com.vn/

Bình luận

Nội dung *

Họ tên *

Email *

Bài viết mới nhất