HOTLINE: 0968.789.040
HOTLINE: 0968.789.040
Trang chủ / TIN TỨC / Thông số kỹ thuật chi tiết của các loại dây curoa răng PU lõi thép: T5, AT5, T10, AT10, T20, AT20, 5M, S5M, 8M, S8M, 14M, 14RPP, H, L, XL, và MXL.

Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết Của Các Loại Dây Curoa Răng PU Lõi Thép: T5, AT5, T10, AT10, T20, AT20, 5M, S5M, 8M, S8M, 14M, 14RPP, H, L, XL, Và MXL.

Thông số kỹ thuật chi tiết của các loại dây curoa răng PU lõi thép: T5, AT5, T10, AT10, T20, AT20, 5M, S5M, 8M, S8M, 14M, 14RPP, H, L, XL, và MXL.

1. Dây Curoa Răng PU Lõi Thép T5 và AT5

T5:

  • Pitch (Khoảng cách giữa các răng): 5 mm
  • Chiều cao răng (Tooth Height): 2.2 mm
  • Chiều dày nền (Backing Thickness): 3.4 mm

AT5:

  • Pitch: 5 mm
  • Chiều cao răng: 2.7 mm
  • Chiều dày nền: 3.8 mm

2. Dây Curoa Răng PU Lõi Thép T10 và AT10

T10:

  • Pitch: 10 mm
  • Chiều cao răng: 4.5 mm
  • Chiều dày nền: 5.5 mm

AT10:

  • Pitch: 10 mm
  • Chiều cao răng: 5.0 mm
  • Chiều dày nền: 5.5 mm

3. Dây Curoa Răng PU Lõi Thép T20 và AT20

T20:

  • Pitch: 20 mm
  • Chiều cao răng: 8.0 mm
  • Chiều dày nền: 10.0 mm

AT20:

  • Pitch: 20 mm
  • Chiều cao răng: 8.0 mm
  • Chiều dày nền: 10.0 mm

4. Dây Curoa Răng PU Lõi Thép 5M và S5M

5M:

  • Pitch: 5 mm
  • Chiều cao răng: 2.1 mm
  • Chiều dày nền: 3.3 mm

S5M:

  • Pitch: 5 mm
  • Chiều cao răng: 2.1 mm
  • Chiều dày nền: 3.3 mm

5. Dây Curoa Răng PU Lõi Thép 8M và S8M

8M:

  • Pitch: 8 mm
  • Chiều cao răng: 3.4 mm
  • Chiều dày nền: 5.6 mm

S8M:

  • Pitch: 8 mm
  • Chiều cao răng: 3.4 mm
  • Chiều dày nền: 5.6 mm

6. Dây Curoa Răng PU Lõi Thép 14M và 14RPP

14M:

  • Pitch: 14 mm
  • Chiều cao răng: 6 mm
  • Chiều dày nền: 10 mm

14RPP:

  • Pitch: 14 mm
  • Chiều cao răng: 6 mm
  • Chiều dày nền: 10 mm

7. Dây Curoa Răng PU Lõi Thép H, L, XL, MXL

H:

  • Pitch: 12.7 mm (1/2 inch)
  • Chiều cao răng: 3.1 mm
  • Chiều dày nền: 4.3 mm

L:

  • Pitch: 9.525 mm (3/8 inch)
  • Chiều cao răng: 3.6 mm
  • Chiều dày nền: 4.1 mm

XL:

  • Pitch: 5.08 mm (1/5 inch)
  • Chiều cao răng: 2.3 mm
  • Chiều dày nền: 2.3 mm

MXL:

  • Pitch: 2.032 mm (1/12 inch)
  • Chiều cao răng: 1.14 mm
  • Chiều dày nền: 1.14 mm
Hy vọng với những thông số kỹ thuật chi tiết trên, bạn có thể lựa chọn được loại dây curoa phù hợp nhất với nhu cầu và ứng dụng cụ thể của mình
Thông tin tư vấn và báo giá
CÔNG TY DÂY CUROA DHT
Điện thoại/ Zalo: 0968789040
Website: https://daycuroabangtai.com.vn/

Bình luận

Nội dung *

Họ tên *

Email *

Bài viết mới nhất