HOTLINE: 0968.789.040
HOTLINE: 0968.789.040
Trang chủ / TIN TỨC / Dây đai răng PU lõi thép chính hãng

Dây Đai Răng PU Lõi Thép Chính Hãng

Dây đai răng PU lõi thép chính hãng

1. Giới thiệu về dây PU lõi thép

Dây PU lõi thép, hay còn gọi là dây đai PU lõi thép, là một thành phần quan trọng trong nhiều hệ thống truyền động và máy móc công nghiệp. PU (Polyurethane) là một loại vật liệu polymer có tính linh hoạt và độ bền cao, trong khi lõi thép giúp tăng cường khả năng chịu lực và độ bền kéo. Sự kết hợp này tạo ra một loại dây đai có khả năng chịu tải cao, chống mài mòn và có độ bền vượt trội, thích hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau.

Dây đai răng PU lõi thép T10

                                           Dây đai răng PU lõi thép T10

2. Tầm quan trọng của việc chọn kích thước dây phù hợp

Chọn kích thước dây PU lõi thép phù hợp là một yếu tố quyết định đến hiệu suất và tuổi thọ của hệ thống truyền động. Kích thước không chỉ bao gồm chiều dài, chiều rộng và độ dày của dây, mà còn bao gồm các thông số kỹ thuật như bước răng, chiều cao răng đối với các loại dây đai răng. Việc chọn sai kích thước có thể dẫn đến các vấn đề như trượt dây, mài mòn nhanh chóng, và thậm chí là hỏng hóc máy móc.

3. Các loại dây PU lõi thép phổ biến

3.1 Dây đai PU lõi thép răng (Timing Belt)

Dây đai PU lõi thép răng có các răng trên bề mặt, giúp ngăn chặn trượt và đảm bảo sự đồng bộ giữa các bộ phận. Các loại phổ biến bao gồm T5, T10, AT5, AT10.

3.2 Dây đai PU lõi thép dẹt (Flat Belt)

Dây đai PU lõi thép dẹt có bề mặt phẳng, thường được sử dụng cho các hệ thống truyền động có tốc độ cao và tải trọng nhẹ.

3.3 Dây đai PU lõi thép V (V-Belt)

Dây đai PU lõi thép V có hình dạng chữ V, giúp tạo lực ma sát lớn hơn khi tiếp xúc với ròng rọc.

3.4 Dây đai PU lõi thép đa rãnh (Poly-V Belt)

Dây đai PU lõi thép đa rãnh có nhiều rãnh song song trên bề mặt, kết hợp tính năng của dây thang và dây dẹt.

3.5 Dây đai PU lõi thép tròn (Round Belt)

Dây đai PU lõi thép tròn có hình dạng tròn, thường làm từ cao su hoặc polyurethane với lõi thép.

3.6 Dây đai PU lõi thép biến thiên (Variable Speed Belt)

Dây đai PU lõi thép biến thiên được thiết kế để thay đổi tốc độ truyền động một cách linh hoạt.

4. Thông số kích thước chi tiết của từng loại dây PU lõi thép

4.1 Thông số dây đai PU lõi thép răng (Timing Belt)

Loại T5, T10, AT5, AT10

  • T5:
    • Bước răng (Pitch): 5mm
    • Chiều cao răng: 2.2mm
    • Chiều rộng: 6mm, 10mm, 16mm, 25mm
  • T10:
    • Bước răng (Pitch): 10mm
    • Chiều cao răng: 4.5mm
    • Chiều rộng: 10mm, 16mm, 25mm, 32mm, 50mm
  • AT5:
    • Bước răng (Pitch): 5mm
    • Chiều cao răng: 2.7mm
    • Chiều rộng: 10mm, 16mm, 25mm
  • AT10:
    • Bước răng (Pitch): 10mm
    • Chiều cao răng: 5mm
    • Chiều rộng: 16mm, 25mm, 32mm, 50mm

4.2 Thông số dây đai PU lõi thép dẹt (Flat Belt)

  • Chiều rộng: 10mm, 20mm, 30mm, 50mm, 75mm, 100mm
  • Độ dày: 1mm, 1.5mm, 2mm, 3mm, 4mm, 5mm

4.3 Thông số dây đai PU lõi thép V (V-Belt)

  • Kích thước tiêu chuẩn:
    • A: Chiều rộng đáy: 13mm, Chiều cao: 8mm
    • B: Chiều rộng đáy: 17mm, Chiều cao: 11mm
    • C: Chiều rộng đáy: 22mm, Chiều cao: 14mm
    • D: Chiều rộng đáy: 32mm, Chiều cao: 19mm
    • E: Chiều rộng đáy: 38mm, Chiều cao: 23mm

 

4.4 Thông số dây đai PU lõi thép đa rãnh (Poly-V Belt)

  • Số rãnh: 2 đến 12 rãnh hoặc nhiều hơn
  • Chiều rộng mỗi rãnh: 2.34mm, 3.56mm, 4.7mm
  • Chiều cao mỗi rãnh: 3mm, 4mm
  • Bước rãnh: 3.56mm, 4.7mm

4.5 Thông số dây đai PU lõi thép tròn (Round Belt)

  • Đường kính: 2mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 15mm, 20mm

4.6 Thông số dây đai PU lõi thép biến thiên (Variable Speed Belt)

  • Chiều rộng: Dao động từ 5mm đến vài trăm mm tùy thuộc vào từng loại máy

5. Ứng dụng thực tiễn của dây PU lõi thép trong các ngành công nghiệp

Dây đai PU lõi thép được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau:

  • Ngành ô tô: Sử dụng trong các hệ thống truyền động, bơm nước, máy nén khí, và quạt làm mát.
  • Ngành sản xuất: Dùng trong các máy móc công nghiệp nặng như máy ép, máy cắt, máy gia công cơ khí.
  • Ngành thực phẩm: Được sử dụng trong các máy chế biến thực phẩm, do khả năng chống dầu và hóa chất.
  • Ngành dệt may: Sử dụng trong các máy dệt, máy kéo sợi.
  • Ngành đóng gói: Thường dùng trong các hệ thống băng tải, máy đóng gói.

6. Lợi ích của việc sử dụng dây PU lõi thép

6.1 Độ bền cao và tuổi thọ dài

Dây PU lõi thép có khả năng chịu lực và chịu mài mòn tốt, giúp kéo dài tuổi thọ của hệ thống truyền động.

6.2 Khả năng chịu tải và chống trượt

Lõi thép gia cố giúp dây có khả năng chịu tải lớn và chống trượt, đảm bảo sự ổn định và đồng bộ trong hoạt động của máy móc.

6.3 Kháng hóa chất và dầu mỡ

PU là vật liệu có khả năng chống lại nhiều loại hóa chất và dầu mỡ, làm tăng tính bền vững của dây đai trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.

7. Hướng dẫn bảo dưỡng và sử dụng dây PU lõi thép

7.1 Kiểm tra định kỳ

Thường xuyên kiểm tra độ căng, độ mòn và sự nguyên vẹn của dây đai để đảm bảo hiệu suất hoạt động.

7.2 Vệ sinh dây đai

Làm sạch dây đai để loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ và các tạp chất có thể gây hại, giúp duy trì hiệu suất và kéo dài tuổi thọ của dây.

7.3 Bôi trơn nhẹ

Một số dây đai có thể cần bôi trơn nhẹ để giảm ma sát và mài mòn, nhưng cần chú ý không làm ảnh hưởng đến tính năng kháng hóa chất của PU.

Thông tin tư vấn và báo giá
CÔNG TY DÂY CUROA DHT
Điện thoại/ Zalo: 0968789040
Website: https://daycuroabangtai.com.vn/

Bình luận

Nội dung *

Họ tên *

Email *

Bài viết mới nhất